Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
uppermost
/' p moust/
Jump to user comments
tính từ+ Cách viết khác : (upmost)
cao nhất, trên hết
the uppermost floor
tầng cao nhất
quan trọng hn hết, ở hàng đầu
to be uppermost
chiếm ưu thế, được phần hn
phó từ
ở trên hết, ở trên đỉnh, ở hàng đầu
Related words
Synonyms:
topmost
upmost
Comments and discussion on the word
"uppermost"