Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uppermost
/' p moust/
Jump to user comments
tính từ+ Cách viết khác : (upmost)
  • cao nhất, trên hết
    • the uppermost floor
      tầng cao nhất
  • quan trọng hn hết, ở hàng đầu
    • to be uppermost
      chiếm ưu thế, được phần hn
phó từ
  • ở trên hết, ở trên đỉnh, ở hàng đầu
Related words
Comments and discussion on the word "uppermost"