Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unwrought
/' n'r :t/
Jump to user comments
tính từ
  • chưa gia công (kim loại); chưa khai thác (mỏ)
  • (từ cổ,nghĩa cổ); (th ca) chưa làm; chưa hoàn thành
Comments and discussion on the word "unwrought"