Characters remaining: 500/500
Translation

unwiped

/' n'waipt/
Academic
Friendly

Từ "unwiped" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không được lau" hoặc "không được chùi". Từ này thường được sử dụng để mô tả một bề mặt, vật thể hoặc khu vực nào đó chưa được làm sạch hoặc lau chùi.

Cách sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The table was unwiped after dinner." (Cái bàn không được lau sau bữa tối.)
    • "She noticed the unwiped spots on the window." ( ấy nhận thấy những vết không được lau trên cửa sổ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The unwiped surface of the counter attracted dust." (Bề mặt không được lau của quầy thu hút bụi.)
    • "In the old house, there were many unwiped areas that showed years of neglect." (Trong ngôi nhà , nhiều khu vực không được lau chùi cho thấy sự bỏ bê qua nhiều năm.)
Các biến thể:
  • Wipe (động từ): có nghĩa lau, chùi.
    • dụ: "Please wipe the table after eating." (Vui lòng lau bàn sau khi ăn.)
  • Wiped (quá khứ của động từ wipe): đã được lau chùi.
    • dụ: "The floor was wiped clean." (Sàn nhà đã được lau sạch.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Unclean: không sạch, bẩn.
  • Dirty: bẩn, không sạch sẽ.
  • Messy: lộn xộn, không gọn gàng.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Wipe away: lau đi, xóa bỏ (cái đó).
    • dụ: "She wiped away her tears." ( ấy đã lau đi nước mắt của mình.)
  • Wipe the slate clean: bắt đầu lại, xóa bỏ tất cả mọi thứ để bắt đầu mới.
    • dụ: "After the argument, they decided to wipe the slate clean." (Sau cuộc cãi vã, họ quyết định bắt đầu lại từ đầu.)
Lưu ý:

Từ "unwiped" không phải một từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả cụ thể về việc làm sạch.

tính từ
  1. không được lau, không được chùi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "unwiped"