Characters remaining: 500/500
Translation

unvenerated

/' n'ven reitid/
Academic
Friendly

Từ "unvenerated" một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa "không được tôn kính" hoặc "không được tôn vinh". Từ này được hình thành từ tiền tố "un-" (có nghĩa "không") động từ "venerate" (có nghĩa "tôn kính" hoặc "tôn vinh"). Khi kết hợp lại, "unvenerated" chỉ những điều hay người không được mọi người tôn trọng hoặc ngưỡng mộ.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The artist felt unvenerated despite his contributions to the community."
    • (Người nghệ sĩ cảm thấy không được tôn kính mặc dù những đóng góp của anh ấy cho cộng đồng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In a society that often glorifies fame, many unvenerated figures have made significant impacts in silence."
    • (Trong một xã hội thường ca ngợi sự nổi tiếng, nhiều nhân vật không được tôn kính đã tạo ra những tác động đáng kể trong im lặng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Venerate (động từ): Tôn kính, tôn vinh.

    • dụ: "People venerate historical figures who fought for freedom." (Mọi người tôn kính những nhân vật lịch sử đã chiến đấu tự do.)
  • Veneration (danh từ): Sự tôn kính.

    • dụ: "The veneration of ancestors is an important tradition in many cultures." (Sự tôn kính tổ tiên một truyền thống quan trọng trong nhiều nền văn hóa.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Disregarded: Bị xem nhẹ, không được chú ý.
  • Ignored: Bị lờ đi, không được công nhận.
  • Neglected: Bị bỏ quên, không được chăm sóc hoặc quan tâm.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • "To take for granted": Coi thường, không đánh giá cao đó hoặc ai đó.
    • dụ: "Many take their heroes for granted and only realize their importance when they are gone." (Nhiều người coi thường những người hùng của họ chỉ nhận ra tầm quan trọng của họ khi họ đã ra đi.)
Tóm lại:

Từ "unvenerated" thể hiện sự thiếu tôn kính dành cho một người hoặc một điều đó.

tính từ
  1. không được tôn kính

Comments and discussion on the word "unvenerated"