Characters remaining: 500/500
Translation

unvenerable

/' n'ven r bl/
Academic
Friendly

Từ "unvenerable" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không đáng tôn kính" hay "không xứng đáng được tôn trọng". Từ này được tạo thành từ tiền tố "un-" (có nghĩa "không") từ "venerable" (có nghĩa "đáng tôn kính").

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa:

    • "Unvenerable" dùng để chỉ những người, sự vật hoặc hiện tượng không được xã hội tôn trọng hoặc không đạt được sự kính trọng lý do nào đó, như thiếu kinh nghiệm, đạo đức hoặc vị thế.
  2. dụ sử dụng:

    • "The unvenerable actions of the politicians led to public outrage." (Những hành động không đáng tôn kính của các chính trị gia đã dẫn đến sự phẫn nộ của công chúng.)
    • "His unvenerable behavior at the ceremony shocked everyone." (Hành vi không đáng tôn kính của anh ấy tại buổi lễ đã khiến mọi người sốc.)
  3. Biến thể của từ:

    • Venerable: Tính từ "đáng tôn kính".
    • Veneration: Danh từ "sự tôn kính".
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Ignoble: (không cao quý, hèn hạ) có thể được coi một từ gần nghĩa trong một số ngữ cảnh.
    • Disreputable: (không danh tiếng tốt, đáng chê trách) có thể được sử dụng tương tự trong một số trường hợp.
    • Shameful: (đáng xấu hổ) cũng có thể mang ý nghĩa không đáng kính.
  5. Idioms phrasal verbs:

    • "Lose face": Mất uy tín hay danh dự, có thể liên quan đến hành động không đáng tôn kính.
    • "Bring disrepute": Mang lại tiếng xấu.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc thảo luận về các vấn đề xã hội, "unvenerable" có thể được sử dụng để chỉ những hành động hay quan điểm không được xã hội hoặc cộng đồng chấp nhận tôn trọng.

tính từ
  1. không đáng tôn kính

Comments and discussion on the word "unvenerable"