Characters remaining: 500/500
Translation

unvanquished

/' n'v kwi t/
Academic
Friendly

Từ "unvanquished" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không hề bị đánh bại" hoặc "chưa ai thắng nổi". Từ này thường được dùng để mô tả một người hoặc một tình huống không bao giờ phải chịu thua hay thất bại.

Cách sử dụng:
  1. Mô tả tinh thần kiên cường:

    • dụ: "Despite many challenges, her spirit remained unvanquished." ( gặp nhiều thử thách, tinh thần của ấy vẫn không hề bị đánh bại.)
  2. Trong văn học:

    • dụ: "The unvanquished hero continued to fight for justice." (Người anh hùng không bao giờ bị đánh bại tiếp tục chiến đấu cho công lý.)
  3. Trong thể thao:

    • dụ: "The team finished the season with an unvanquished record." (Đội bóng kết thúc mùa giải với thành tích không hề bị đánh bại.)
Biến thể của từ:
  • Vanquish (động từ): có nghĩa đánh bại, chinh phục.
    • dụ: "They were vanquished in the final match." (Họ đã bị đánh bại trong trận chung kết.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Invincible: có nghĩa không thể bị đánh bại.

    • dụ: "The invincible army was feared by all."
  • Unconquerable: cũng có nghĩa không thể bị chinh phục.

    • dụ: "Her unconquerable will inspired many."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idiom: "Rise from the ashes" (vươn lên từ tro tàn) có thể liên quan đến khái niệm unvanquished khi nói về việc một người không bao giờ bị đánh bại có thể phục hồi sau thất bại.

  • Phrasal verb: "Come back stronger" (trở lại mạnh mẽ hơn) có thể được sử dụng để miêu tả một người thất bại nhưng vẫn không bị đánh bại về mặt tinh thần.

Tóm lại:

Từ "unvanquished" không chỉ đơn thuần không bị đánh bại còn mang ý nghĩa về sức mạnh tinh thần sự kiên cường.

tính từ
  1. không hề bị đánh bại, chưa ai thắng nổi

Similar Words

Comments and discussion on the word "unvanquished"