Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
untimely
/ n'taimli/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
  • sớm, không phi mùa
    • untimely death
      sự chết non, sự chết yểu
    • untimely fruit
      qu chín sớm
  • không đúng lúc, không hợp thời
    • an untimely remark
      lời nhận xét (phê bình) không đúng lúc
Related words
Comments and discussion on the word "untimely"