Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unthriftiness
/' n' riftinis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không tằn tiện; tính hoang phí
  • tính mọc xấu; tính không lợi về mặt trồng trọt (cây trồng)
Comments and discussion on the word "unthriftiness"