Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
untendered
/' n'tend d/
Jump to user comments
tính từ
  • không được mời, không được yêu cầu
  • (pháp lý) không bắt phi thề, không bắt phi tuyên thệ
  • chưa ai bỏ thầu
Comments and discussion on the word "untendered"