Characters remaining: 500/500
Translation

unsymmetry

/' n'simitri/
Academic
Friendly

Từ "unsymmetry" trong tiếng Anh có nghĩa "sự không đối xứng" hoặc "sự không cân đối". Đây một danh từ được sử dụng để mô tả tình trạng các phần của một vật thể hoặc hình dạng không giống nhau hoặc không được phân bố đều. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học, nghệ thuật, kiến trúc thiết kế.

dụ sử dụng:
  1. Trong nghệ thuật: "The painting’s unsymmetry creates a sense of movement and excitement." (Sự không đối xứng trong bức tranh tạo ra cảm giác chuyển động hồi hộp.)
  2. Trong thiết kế: "The unsymmetry of the building's facade makes it unique." (Sự không cân đối của mặt tiền tòa nhà làm cho trở nên độc đáo.)
  3. Trong toán học: "The unsymmetry of the graph indicates that the function is not even." (Sự không đối xứng của đồ thị cho thấy hàm số này không phải hàm số chẵn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực khoa học, "unsymmetry" có thể được thảo luận trong ngữ cảnh của các quy luật tự nhiên hoặc lý thuyết vật . dụ: "The unsymmetry in the distribution of particles can lead to interesting phenomena in physics." (Sự không đối xứng trong phân bố các hạt có thể dẫn đến những hiện tượng thú vị trong vật .)
Biến thể của từ:
  • Unsymmetric (tính từ): Tương tự như "unsymmetrical", có nghĩa không đối xứng. dụ: "The unsymmetric shape of the leaf is fascinating." (Hình dạng không đối xứng của chiếc thật thú vị.)
  • Unsymmetrical (tính từ): Cũng mang nghĩa không đối xứng, thường được dùng trong ngữ cảnh tương tự. dụ: "An unsymmetrical design can make a statement." (Một thiết kế không đối xứng có thể tạo ra một tuyên bố.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Asymmetry: Từ này mang nghĩa tương tự, chỉ sự không đối xứng nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh khoa học toán học.
  • Imbalance: Sự không cân bằng, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Disparity: Sự khác biệt, thường dùng để chỉ sự khác nhau giữa các yếu tố trong xã hội hoặc kinh tế.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Off-kilter": Một thành ngữ mô tả một cái đó không cân đối hoặc không hoàn hảo.
  • "Out of whack": Câu này có nghĩa không hoạt động hoặc khôngtrong tình trạng cân bằng đúng.
Kết luận:

Từ "unsymmetry" một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ nghệ thuật đến khoa học.

danh từ
  1. sự không đối xứng, sự không cân đối

Comments and discussion on the word "unsymmetry"