Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unswallowed
/' n'sw loud/
Jump to user comments
tính từ
  • không được nuốt (thức ăn)
  • không được chịu đựng
  • giữ (lời)
  • không c tin, không tin ngay
Comments and discussion on the word "unswallowed"