Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unsurrendered
/' ns 'rend d/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị bỏ, không bị từ bỏ
  • không bị dâng, không bị nộp (thành trì... để đầu hàng)
Comments and discussion on the word "unsurrendered"