Characters remaining: 500/500
Translation

unspecified

/' n'spesifaid/
Academic
Friendly

Từ "unspecified" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không chỉ rõ" hoặc "không nói rõ." Từ này thường được sử dụng để diễn tả điều đó không thông tin cụ thể hoặc chi tiết rõ ràng.

Giải thích chi tiết:
  • Ý nghĩa chính: Khi một điều đó được mô tả "unspecified," có nghĩa không được xác định hoặc không được nêu . dụ, nếu một kế hoạch không thời gian cụ thể, bạn có thể nói rằng thời gian "unspecified."
dụ sử dụng:
  1. In a sentence: "The meeting will be held at an unspecified time." (Cuộc họp sẽ được tổ chức vào một thời gian không xác định.)
  2. In a report: "The causes of the problem are unspecified in the document." (Nguyên nhân của vấn đề không được nêu trong tài liệu.)
  3. In a conversation: "She mentioned an unspecified number of participants will attend the event." ( ấy đề cập đến một số lượng người tham gia không được xác định sẽ tham dự sự kiện.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Legal context: Trong các tài liệu pháp , "unspecified" thường được sử dụng để chỉ những điều khoản hoặc điều kiện không được mô tả chi tiết, dụ: "The contract includes unspecified penalties for breach." (Hợp đồng bao gồm các hình phạt không được chỉ rõ cho việc vi phạm.)
  • Technical context: Trong các lĩnh vực kỹ thuật, "unspecified" có thể được dùng để chỉ thông số kỹ thuật không được nêu , dụ: "The device operates under unspecified conditions." (Thiết bị hoạt động dưới các điều kiện không được xác định.)
Biến thể của từ:
  • Unspecified (tính từ): không chỉ rõ.
  • Specify (động từ): chỉ rõ, nêu .
  • Specification (danh từ): sự chỉ rõ, đặc điểm kỹ thuật.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Unclear (không rõ ràng): chỉ ra rằng thông tin không rõ ràng.
  • Indeterminate (không xác định): dùng để chỉ điều đó không thể xác định được.
  • Ambiguous (mơ hồ): có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau.
Cách sử dụng trong idioms hoặc phrasal verbs:
  • "Leave it unspecified": Để lại điều đó không được chỉ rõ, không xác định.
  • "Specify the details": Chỉ rõ các chi tiết.
tính từ
  1. không chỉ rõ, không nói rõ

Comments and discussion on the word "unspecified"