Từ "unspecified" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "không chỉ rõ" hoặc "không nói rõ." Từ này thường được sử dụng để diễn tả điều gì đó mà không có thông tin cụ thể hoặc chi tiết rõ ràng.
Giải thích chi tiết:
Ý nghĩa chính: Khi một điều gì đó được mô tả là "unspecified," có nghĩa là nó không được xác định hoặc không được nêu rõ. Ví dụ, nếu một kế hoạch không có thời gian cụ thể, bạn có thể nói rằng thời gian là "unspecified."
Ví dụ sử dụng:
In a sentence: "The meeting will be held at an unspecified time." (Cuộc họp sẽ được tổ chức vào một thời gian không xác định.)
In a report: "The causes of the problem are unspecified in the document." (Nguyên nhân của vấn đề không được nêu rõ trong tài liệu.)
In a conversation: "She mentioned an unspecified number of participants will attend the event." (Cô ấy đề cập đến một số lượng người tham gia không được xác định sẽ tham dự sự kiện.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Legal context: Trong các tài liệu pháp lý, "unspecified" thường được sử dụng để chỉ những điều khoản hoặc điều kiện mà không được mô tả chi tiết, ví dụ: "The contract includes unspecified penalties for breach." (Hợp đồng bao gồm các hình phạt không được chỉ rõ cho việc vi phạm.)
Technical context: Trong các lĩnh vực kỹ thuật, "unspecified" có thể được dùng để chỉ thông số kỹ thuật không được nêu rõ, ví dụ: "The device operates under unspecified conditions." (Thiết bị hoạt động dưới các điều kiện không được xác định.)
Biến thể của từ:
Unspecified (tính từ): không chỉ rõ.
Specify (động từ): chỉ rõ, nêu rõ.
Specification (danh từ): sự chỉ rõ, đặc điểm kỹ thuật.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Unclear (không rõ ràng): chỉ ra rằng thông tin không rõ ràng.
Indeterminate (không xác định): dùng để chỉ điều gì đó mà không thể xác định được.
Ambiguous (mơ hồ): có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau.
Cách sử dụng trong idioms hoặc phrasal verbs:
"Leave it unspecified": Để lại điều gì đó không được chỉ rõ, không xác định.
"Specify the details": Chỉ rõ các chi tiết.