Từ "unsent" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "không được gửi" hoặc "chưa được gửi". Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ mà lẽ ra đã được gửi đi nhưng chưa thực hiện hành động đó.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Tin nhắn: "I found an unsent message in my draft folder."
(Tôi tìm thấy một tin nhắn chưa được gửi trong thư mục nháp của mình.)
Email: "He realized he had an unsent email that he intended to send last week."
(Anh ấy nhận ra rằng mình có một email chưa được gửi mà anh ấy dự định gửi vào tuần trước.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Send (động từ): Gửi đi. Ví dụ: "I will send the document tomorrow."
Sent (quá khứ của send): Đã gửi. Ví dụ: "I sent the report yesterday."
Unsend (động từ): Gỡ bỏ việc đã gửi. Ví dụ: "You can unsend a message on this app."
Từ gần giống:
Draft: Bản nháp. Tài liệu chưa hoàn thiện hoặc chưa gửi.
Pending: Đang chờ, chưa hoàn thành, có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"In the pipeline": Đang trong quá trình chuẩn bị, nhưng chưa gửi đi.
"Put on hold": Đặt lại, chưa thực hiện hành động gửi.
Kết luận:
Từ "unsent" rất hữu ích trong các ngữ cảnh liên quan đến giao tiếp điện tử và cảm xúc.