Characters remaining: 500/500
Translation

unsent

/' n'sent/
Academic
Friendly

Từ "unsent" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không được gửi" hoặc "chưa được gửi". Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ lẽ ra đã được gửi đi nhưng chưa thực hiện hành động đó.

Giải thích chi tiết:
  • Tính từ "unsent": Chỉ trạng thái của một cái đó chưa được gửi đi. Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến tin nhắn, email, hoặc các tài liệu.
dụ sử dụng:
  1. Tin nhắn: "I found an unsent message in my draft folder."
    (Tôi tìm thấy một tin nhắn chưa được gửi trong thư mục nháp của mình.)

  2. Email: "He realized he had an unsent email that he intended to send last week."
    (Anh ấy nhận ra rằng mình một email chưa được gửi anh ấy dự định gửi vào tuần trước.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh tâm lý: "Unsent letters can often express feelings we are too afraid to share." (Những bức thư không gửi thường có thể diễn đạt những cảm xúc chúng ta quá sợ hãi để chia sẻ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Send (động từ): Gửi đi. dụ: "I will send the document tomorrow."
  • Sent (quá khứ của send): Đã gửi. dụ: "I sent the report yesterday."
  • Unsend (động từ): Gỡ bỏ việc đã gửi. dụ: "You can unsend a message on this app."
Từ gần giống:
  • Draft: Bản nháp. Tài liệu chưa hoàn thiện hoặc chưa gửi.
  • Pending: Đang chờ, chưa hoàn thành, có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự.
Từ đồng nghĩa:
  • Unsent: Không gửi, chưa gửi.
  • Draft: Bản nháp.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "In the pipeline": Đang trong quá trình chuẩn bị, nhưng chưa gửi đi.
  • "Put on hold": Đặt lại, chưa thực hiện hành động gửi.
Kết luận:

Từ "unsent" rất hữu ích trong các ngữ cảnh liên quan đến giao tiếp điện tử cảm xúc.

tính từ
  1. không gửi

Antonyms

Words Containing "unsent"

Comments and discussion on the word "unsent"