Characters remaining: 500/500
Translation

unseemliness

/ n'si:mlinis/
Academic
Friendly

Từ "unseemliness" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa tính không chỉnh, không tề chỉnh, không đoan trang, không thích đáng, hay tính bất lịch sự. thường được dùng để mô tả những hành vi, tình huống hoặc trang phục không phù hợp với tiêu chuẩn xã hội hoặc không lịch sự.

Định nghĩa
  • Unseemliness (danh từ): Tình trạng hoặc tính chất không thích hợp, không lịch sự, hoặc không phù hợp với hoàn cảnh.
dụ sử dụng
  1. Thường dùng trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "His unseemliness at the formal dinner was noticeable when he spoke loudly and interrupted the host." (Tính không lịch sự của anh ấy trong bữa tối trang trọng đã được chú ý khi anh ấy nói to cắt ngang người dẫn dắt.)
  2. Trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng:

    • "The unseemliness of her attire at the wedding drew the attention of many guests." (Tính không thích hợp của trang phục ấy tại đám cưới đã thu hút sự chú ý của nhiều khách mời.)
Biến thể của từ
  • Unseemly (tính từ): Miêu tả hành động hoặc tình huống không thích hợp.
    • dụ: "It was unseemly for him to criticize his colleague in public." (Thật không phù hợp khi anh ấy chỉ trích đồng nghiệp của mình trước công chúng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Impropriety: Sự không thích hợp, hành động không phù hợp.

    • dụ: "The impropriety of his comments was evident to everyone." (Sự không thích hợp của những nhận xét của anh ấy đã rõ ràng với mọi người.)
  • Indecorum: Hành vi không đứng đắn hoặc không phù hợp.

    • dụ: "Her behavior at the meeting was marked by indecorum." (Hành vi của ấy trong cuộc họp đã được đánh dấu bằng sự không đứng đắn.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một bài luận hoặc phân tích văn học, bạn có thể sử dụng "unseemliness" để chỉ ra những khía cạnh văn hóa hoặc xã hội một nhân vật thể hiện.
    • dụ: "The author critiques the unseemliness of societal norms through the protagonist's rebellious actions." (Nhà văn phê phán tính không thích hợp của các chuẩn mực xã hội thông qua hành động nổi loạn của nhân vật chính.)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idiom hay phrasal verb cụ thể nào chứa từ "unseemliness", bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để diễn đạt ý tương tự: - "Out of place": không phù hợp, không đúng chỗ. - dụ: "He felt out of place in the formal setting." (Anh ấy cảm thấy không phù hợp trong bối cảnh trang trọng.)

Tóm lại

Từ "unseemliness" một từ ý nghĩa sâu sắc trong việc mô tả những hành vi hoặc trang phục không phù hợp với tiêu chuẩn xã hội. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến văn viết trang trọng.

danh từ
  1. tính không chỉnh, tính không tề chỉnh, tính không đoan trang
  2. tính không hợp, tính không thích đáng
  3. tính bất lịch sự; tính khó coi

Comments and discussion on the word "unseemliness"