Characters remaining: 500/500
Translation

unseat

/' n'si:t/
Academic
Friendly

Từ "unseat"

Định nghĩa: "Unseat" một động từ ngoại, có nghĩa đẩy ai đó ra khỏi chỗ ngồi của họ. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, nơi một người có thể bị mất vị trí hoặc chức vụ của mình, chẳng hạn như một nghị sĩ hoặc một quan chức.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Ngồi: Khi bạn nói "unseat" trong ngữ cảnh đẩy ai đó ra khỏi ghế, có thể hiểu khiến họ không còn ngồiđó nữa.

    • dụ: The sudden jolt of the car unseated the driver. ( va chạm bất ngờ của chiếc xe đã khiến tài xế bị đẩy khỏi ghế.)
  2. Chính trị: "Unseat" cũng được sử dụng để mô tả việc lật đổ một người khỏi vị trí chính trị của họ.

    • dụ: The opposition party aims to unseat the current president in the upcoming election. (Đảng đối lập nhắm đến việc lật đổ tổng thống hiện tại trong cuộc bầu cử sắp tới.)
  3. Pháp : Trong một số trường hợp, "unseat" có thể được dùng để chỉ việc coi một quyết định hoặc hành động nào đó vô hiệu.

    • dụ: The court's ruling unseated the previous decision. (Phán quyết của tòa án đã làm vô hiệu quyết định trước đó.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Displace: Di chuyển ai đó ra khỏi vị trí của họ.
  • Remove: Lấy đi, loại bỏ ai đó khỏi một vị trí.
  • Overthrow: Đảo chính, lật đổ một chính quyền hoặc lãnh đạo.
  • Depose: Hạ bệ, thường dùng trong bối cảnh chính trị.
Các cụm từ (phrased verbs) liên quan:
  • Take a seat: Ngồi xuống (ngược với "unseat").
  • Stand down: Từ chức, rút lui khỏi một vị trí.
Một số idioms liên quan:
  • Get the boot: Bị sa thải hoặc đuổi việc, cũng mang nghĩa bị loại bỏ khỏi một vị trí nào đó.
  • Kick out: Bị đuổi ra, thường dùng khi nói về việc loại bỏ ai đó khỏi một nơi nào đó.
Tóm lại:

Từ "unseat" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc chỉ đơn giản đẩy ai đó ra khỏi chỗ ngồi đến việc lật đổ một vị trí quyền lực.

ngoại động từ
  1. đẩy ra khỏi chỗ ngồi; làm ng (người cưỡi ngựa)
  2. cách chức, làm mất ghế (nghị sĩ)
  3. (pháp ) coi vô hiệu, thủ tiêu

Similar Spellings

Words Containing "unseat"

Comments and discussion on the word "unseat"