Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unrighteousness
/' n'rait snis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không chính đáng, sự trái lẽ, sự phi lý
  • tính bất chính; tính không lưng thiện, tính ác
Comments and discussion on the word "unrighteousness"