Characters remaining: 500/500
Translation

unreversed

/' nri'v :st/
Academic
Friendly

Từ "unreversed" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không bị lộn ngược" hoặc "không bị thay đổi hoàn toàn." thường được dùng để miêu tả một trạng thái hoặc điều đó không bị đảo ngược, không bị thay đổi về hướng đi hay thứ tự.

Định nghĩa:
  • Unreversed: Không bị đảo ngược, không bị lộn lại, không bị thay đổi hoàn toàn.
dụ sử dụng:
  1. Về đồ vật:

    • "The image on the screen is unreversed, showing the original orientation."
    • (Hình ảnh trên màn hình không bị lộn ngược, hiển thị đúng hướng ban đầu.)
  2. Về chính sách hoặc quyết định:

    • "The committee's decision remains unreversed despite public pressure."
    • (Quyết định của ủy ban vẫn không bị đảo ngược mặc dù áp lực từ công chúng.)
  3. Về quá trình:

    • "The effects of the climate change are largely unreversed at this point."
    • (Những tác động của biến đổi khí hậu chủ yếu không thể đảo ngược tại thời điểm này.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Reverse (đảo ngược): Đây từ gốc, có nghĩa lộn lại, làm cho một cái đó quay ngược lại.
  • Reversed (được đảo ngược): dạng quá khứ của từ "reverse," chỉ trạng thái đã bị lộn ngược.
  • Irreversible (không thể đảo ngược): Một từ khác có nghĩa không thể quay lại trạng thái ban đầu.
Từ đồng nghĩa:
  • Unchanged (không thay đổi): Miêu tả một tình trạng không bị ảnh hưởng hay thay đổi.
  • Stable (ổn định): Tình trạng không sự thay đổi lớn.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết học thuật hoặc các bài báo, "unreversed" có thể được dùng để thảo luận về những quyết định chính trị hoặc các vấn đề xã hội không bị thay đổi bởi tác động bên ngoài. dụ: - "The policies concerning environmental protection are designed to be unreversed, ensuring long-term sustainability."

Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "unreversed," nhưng một số phrasal verbs có thể liên quan đến ý tưởng không thay đổi: - Stand firm (kiên định): Không thay đổi quan điểm hoặc quyết định. - Hold your ground (giữ vững lập trường): Không bị dao động trước áp lực.

tính từ
  1. không đo ngược, không lộn ngược; không lộn lại (áo...)
  2. không bị đo lộn (thứ tự)
  3. không để chạy lùi
  4. không bị thay đổi hoàn toàn (chính sách, quyết định...)
  5. không bị huỷ bỏ (bn án...)

Comments and discussion on the word "unreversed"