Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unrepairable
/' nri'pe r bl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể sửa chữa, không thể tu sửa
  • không thể sửa, không thể chuộc (lỗi)
  • không thể đền bù, không thể bồi thường (thiệt hại)
Comments and discussion on the word "unrepairable"