Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unrenewed
/' nri'nju:d/
Jump to user comments
tính từ
  • không được hồi phục lại
  • không thay mới, không đổi mới
  • không làm lại, không nhắc lại, không tiếp tục
Comments and discussion on the word "unrenewed"