Characters remaining: 500/500
Translation

unreaped

/' n'ri:pt/
Academic
Friendly

Từ "unreaped" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "chưa gặt", tức là những vẫn chưa được thu hoạch hoặc lấy đi. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, khi nói về mùa màng hoặc cây trồng vẫn còntrên cánh đồng, chưa được thu hoạch.

Định nghĩa:
  • Unreaped: Chưa gặt, chưa thu hoạch.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The fields are still unreaped, waiting for the harvest.

    • (Cánh đồng vẫn chưa được gặt, đang chờ thu hoạch.)
  2. Câu nâng cao: The unreaped crops symbolize the potential that remains untapped in our society.

    • (Những cây trồng chưa được gặt biểu thị cho tiềm năng vẫn chưa được khai thác trong xã hội của chúng ta.)
Biến thể của từ:
  • Reap (động từ): Gặt, thu hoạch.

    • dụ: Farmers need to reap their crops before the rain comes. (Nông dân cần phải gặt hái mùa màng của họ trước khi mưa đến.)
  • Reaped (quá khứ phân từ của "reap"): Đã gặt.

    • dụ: The crops were reaped last month. (Mùa màng đã được gặt vào tháng trước.)
Từ gần giống:
  • Harvest (thu hoạch): Một từ chung hơn, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến việc thu hoạch.
    • dụ: The harvest season is the busiest time for farmers. (Mùa thu hoạch thời điểm bận rộn nhất cho nông dân.)
Từ đồng nghĩa:
  • Unharvested: Tương tự như "unreaped", có nghĩa chưa thu hoạch.
    • dụ: The unharvested fields are a sight to behold. (Những cánh đồng chưa được thu hoạch một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.)
Cách sử dụng trong idioms hoặc phrasal verbs:
  • Hiện tại, không cụm từ hoặc thành ngữ cụ thể nào sử dụng "unreaped", nhưng bạn có thể gặp "reap what you sow" (gặt hái những bạn đã gieo), nghĩa bạn sẽ nhận được kết quả từ hành động của mình, tốt hay xấu.
Tóm tắt:

"Unreaped" một từ tiếng Anh mô tả tình trạng của mùa màng hoặc cây trồng chưa được thu hoạch.

tính từ
  1. chưa gặt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "unreaped"