Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unprosperousness
/'ʌn'prɔspərəsnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không thịnh vượng, tính không phồn vinh
  • tính không thuận, tính không thuận lợi
Comments and discussion on the word "unprosperousness"