Characters remaining: 500/500
Translation

unpraised

/'ʌn'preizd/
Academic
Friendly

Từ "unpraised" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không được khen ngợi". được hình thành từ tiền tố "un-" (không) danh từ "praise" (sự khen ngợi). Khi một ai đó hoặc một điều đó không nhận được sự khen ngợi, chúng ta có thể dùng từ "unpraised" để miêu tả.

Cách sử dụng dụ
  1. Sử dụng cơ bản:

    • The artist remained unpraised despite their outstanding work. (Nghệ sĩ vẫn không được khen ngợi mặc dù công việc của họ rất xuất sắc.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Many unsung heroes remain unpraised in our society, even though they contribute significantly. (Nhiều anh hùng không được biết đến vẫn không được khen ngợi trong xã hội của chúng ta, mặc dù họ đóng góp rất lớn.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Praise (danh từ): sự khen ngợi.

    • His work received much praise from critics. (Công việc của anh ấy nhận được nhiều lời khen từ các nhà phê bình.)
  • Praised (tính từ): đã được khen ngợi.

    • She is a praised scientist in her field. ( ấy một nhà khoa học được khen ngợi trong lĩnh vực của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Unrecognized: không được công nhận.
  • Unsung: không được biết đến, không được khen ngợi (thường dùng để mô tả những người công lao nhưng không được nhìn nhận).
Idioms phrasal verbs liên quan
  • To go unnoticed: không được chú ý, không được công nhận.
    • His efforts went unnoticed by his peers. (Nỗ lực của anh ấy không được chú ý bởi các đồng nghiệp của mình.)
Tóm lại

Từ "unpraised" giúp chúng ta diễn tả những người hoặc điều đó không nhận được sự khen ngợi hay công nhận lẽ ra họ xứng đáng được.

tính từ
  1. không được khen ngợi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "unpraised"