Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unplumbed
/'ʌn'plʌmd/
Jump to user comments
tính từ
  • không có dây dọi
  • không được dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò
  • (nghĩa bóng) chưa dò, chưa thăm dò
Related words
Comments and discussion on the word "unplumbed"