Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unmarriageableness
/'ʌn'mæridʤəblnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng không thể kết hôn được; tình trạng khó lấy chồng
  • tình trạng chưa đến tuổi hôn nhân
Comments and discussion on the word "unmarriageableness"