Characters remaining: 500/500
Translation

unlicensed

/'ʌn'laisənst/
Academic
Friendly

Giải thích từ "unlicensed"

Từ "unlicensed" một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "không được phép", "không giấy phép", "không môn bài" hoặc "không đăng ký". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hoạt động, nghề nghiệp hoặc hàng hóa không sự cho phép hoặc không đáp ứng các yêu cầu pháp cần thiết.

Các cách sử dụng dụ
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "He was caught driving an unlicensed vehicle." (Anh ấy bị bắt khi lái xe không giấy phép.)
    • Giải thích: Trong câu này, "unlicensed vehicle" chỉ một chiếc xe không giấy phép hợp pháp để lưu thông.
  2. Sử dụng trong ngành nghề:

    • dụ: "The company was fined for hiring unlicensed contractors." (Công ty đã bị phạt thuê những nhà thầu không giấy phép.)
    • Giải thích: "Unlicensed contractors" những người làm công việc xây dựng không giấy phép cần thiết.
  3. Sử dụng trong lĩnh vực y tế:

    • dụ: "She works as an unlicensed nurse, which is illegal in this state." ( ấy làm y tá không giấy phép, điều này bất hợp pháptiểu bang này.)
    • Giải thích:đây, "unlicensed nurse" chỉ người làm công việc y tế nhưng không giấy phép hành nghề.
Các biến thể của từ
  • License (danh từ): Giấy phép, bằng cấp.
    • dụ: "You need a license to operate a taxi."
  • Licensed (tính từ): giấy phép, hợp pháp.
    • dụ: "He is a licensed doctor."
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Illegitimate: Bất hợp pháp, không hợp lệ.
  • Unauthorized: Không được phép, không sự cho phép.
  • Illegal: Bất hợp pháp, không hợp pháp.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • "Out of bounds": Vượt quá giới hạn, không được phép.

    • dụ: "His actions were out of bounds according to company policy."
  • "Go rogue": Hành động không theo quy định, không được phép.

    • dụ: "The unlicensed agent went rogue and started selling illegal insurance."
Lưu ý
  • "Unlicensed" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sự tuân thủ pháp luật rất quan trọng, như trong y tế, giáo dục, xây dựng hoặc trong các dịch vụ công cộng.
  • Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn nhấn mạnh sự nghiêm trọng của việc hoạt động không giấy phép hoặc không tuân thủ quy định.
tính từ
  1. không được phép; không giấy phép; không môn bài; không đăng ký

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "unlicensed"