Characters remaining: 500/500
Translation

unkempt

/'ʌn'kempt/
Academic
Friendly

Từ "unkempt" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa không được chăm sóc, không gọn gàng, thường dùng để miêu tả về vẻ bề ngoài của con người, tóc, quần áo hoặc thậm chí môi trường xung quanh. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Unkempt: Tính từ dùng để chỉ một người hoặc vật đó không được chăm sóc kỹ lưỡng, có thể tóc rối bù, quần áo lôi thôi, hoặc một nơi nào đó bừa bộn.
dụ sử dụng:
  1. Miêu tả ngoại hình:

    • He looked unkempt with his messy hair and wrinkled shirt. (Anh ấy trông lôi thôi với mái tóc rối chiếc áo nhăn nheo.)
  2. Miêu tả môi trường:

    • The garden was unkempt, with weeds growing everywhere. (Khu vườn thì mọc um tùm, cỏ dại mọc khắp nơi.)
  3. Văn viết:

    • The author's style was unkempt, lacking structure and coherence. (Phong cách viết của tác giả thì cẩu thả, thiếu cấu trúc sự liên kết.)
Biến thể từ gần giống:
  • Unkemptness (danh từ): Tình trạng không gọn gàng.

    • dụ: His unkemptness was noticeable during the meeting. (Sự cẩu thả của anh ấy rất rõ ràng trong cuộc họp.)
  • Disheveled: Một từ đồng nghĩa khác, thường chỉ tóc hoặc quần áo rối bù.

    • dụ: She arrived at the party looking disheveled after the long journey. ( ấy đến bữa tiệc trông lôi thôi sau chuyến đi dài.)
Từ đồng nghĩa:
  • Messy
  • Scruffy
  • Disordered
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học, "unkempt" có thể được sử dụng để thể hiện một nhân vật tính cách lôi thôi, không chỉ về ngoại hình còn về cách sống hoặc thái độ.
    • The unkempt character was a reflection of his chaotic life. (Nhân vật lôi thôi hình ảnh phản ánh cuộc sống hỗn loạn của anh ta.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Let oneself go": Nghĩa không chăm sóc bản thân, có thể liên quan đến sự lôi thôi.
    • dụ: After years of work, he finally let himself go and stopped caring about his appearance.
Kết luận:

Từ "unkempt" một từ hữu ích để mô tả tình trạng không gọn gàng của một thứ đó. Khi học từ này, bạn không chỉ nắm nghĩa còn có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ mô tả ngoại hình đến phong cách viết.

tính từ
  1. không chải, bù xù, rối bù (tóc...); lôi thôi lếch thếch (quần áo...); mọc um tùm (cây...); cẩu thả, không chải chuốt (văn)

Similar Words

Words Mentioning "unkempt"

Comments and discussion on the word "unkempt"