Characters remaining: 500/500
Translation

unjustifiableness

/ʌn'dʤʌstifaiəblnis/
Academic
Friendly

Từ "unjustifiableness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "tính không thể bào chữa" hoặc "tính vô lý". Từ này được tạo ra từ tiền tố "un-" (không) kết hợp với "justifiable" (có thể bào chữa, có lý) hậu tố "-ness" (tính chất). Khi ghép lại, miêu tả một trạng thái không thể đưa ra lý do hợp để biện minh cho .

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The unjustifiableness of his actions was evident to everyone.
    • (Tính không thể bào chữa của hành động của anh ấy hiển nhiên đối với tất cả mọi người.)
  2. Câu nâng cao:

    • In a society where justice prevails, the unjustifiableness of discrimination cannot be tolerated.
    • (Trong một xã hội nơi công lý được tôn trọng, tính vô lý của sự phân biệt đối xử không thể bị chấp nhận.)
Biến thể của từ:
  • Justifiable (tính từ): Có thể bào chữa, có lý.

    • dụ: Her actions were justifiable under the circumstances. (Hành động của ấy có thể bào chữa trong hoàn cảnh đó.)
  • Unjustifiable (tính từ): Không thể bào chữa, vô lý.

    • dụ: The unjustifiable delay in the project caused a lot of frustration. (Sự chậm trễ vô lý trong dự án đã gây ra rất nhiều sự bực bội.)
  • Justification (danh từ): Lý do, sự bào chữa.

    • dụ: There was no justification for his behavior. (Không có lý do nào cho hành vi của anh ấy.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Injustice: Sự bất công.
  • Inequity: Sự không công bằng.
  • Irresponsibility: Sự thiếu trách nhiệm.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To make excuses": Tìm lý do để biện minh cho hành động, thường mang nghĩa tiêu cực.

    • dụ: He always tries to make excuses for his mistakes. (Anh ấy luôn cố gắng tìm lý do cho những lỗi lầm của mình.)
  • "Fall short": Thiếu sót, không đạt yêu cầu.

    • dụ: The company's performance fell short of expectations, leading to questions about its unjustifiableness. (Hiệu suất của công ty không đạt yêu cầu, dẫn đến những câu hỏi về tính không thể bào chữa của .)
Tóm lại:

"Unjustifiableness" một từ dùng để chỉ những điều hoặc hành động không thể bào chữa hay hợp lý hóa.

danh từ
  1. tính không thể bào chữa, tính không thể biện bạch; tính vô lý

Comments and discussion on the word "unjustifiableness"