Characters remaining: 500/500
Translation

univitellin

Academic
Friendly

Từ "univitellin" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng trong lĩnh vực sinh vật học sinhhọc. "Univitellin" có nghĩa là "chung một noãn hoàng" hoặc "chung một trứng". Điều này thường được đề cập đến các trường hợp sinh đôi, cụ thểsinh đôi cùng trứng.

Giải thích chi tiết:
  • Univitellin: Là từ ghép từ "uni-" (đơn, một) "vitellin" (liên quan đến noãn hoàng). Do đó, chỉ những sinh vật sinh ra từ một trứng duy nhất.
  • Trong tiếng Việt, thuật ngữ này thường được dịch là "sinh đôi cùng trứng".
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • Les jumeaux univitellins partagent le même ADN. (Các sinh đôi cùng trứng chia sẻ cùng một ADN.)
  2. Trong y học:

    • Les jumeaux univitellins ont souvent des caractéristiques physiques très similaires. (Các sinh đôi cùng trứng thường những đặc điểm hình dáng rất giống nhau.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu về di truyền học, việc phân tích các cặp sinh đôi univitellins có thể giúp hiểu hơn về ảnh hưởng của di truyền môi trường đối với sự phát triển của con người.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Bivitellin: Là thuật ngữ chỉ các cặp sinh đôi khác trứng (sinh đôi khác noãn hoàng).
  • Monovitel: Cũng chỉ đến một trứng, nhưng không nhất thiết phải dùng trong ngữ cảnh sinh đôi.
Từ đồng nghĩa:
  • Jumeaux monozygotes: Cũng chỉ sinh đôi cùng trứng, thường được dùng trong ngữ cảnh y học hoặc nghiên cứu di truyền.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Jumeaux": Sinh đôi. Từ này có thể dùng để chỉ cả cặp sinh đôi cùng trứng sinh đôi khác trứng, vì vậy cần phải chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng.
Tóm tắt:
  • Univitellin: Tính từ chỉ những sinh vật sinh ra từ một trứng duy nhất, thường dùng để chỉ các cặp sinh đôi cùng trứng. Cần phân biệt với các thuật ngữ sinh đôi khác hiểu trong ngữ cảnh sử dụng.
tính từ
  1. (sinh vật học, sinhhọc) chung một noãn hoàng, chung một trứng
    • Jumeaux univitellins
      trẻ sinh đôi chung một trứng

Comments and discussion on the word "univitellin"