Characters remaining: 500/500
Translation

uninjured

/'ʌn'indʤəd/
Academic
Friendly

Từ "uninjured" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "vô sự" hoặc "không bị thương". Từ này thường được dùng để mô tả một người hoặc một vật không bị tổn thương, hư hỏng hay chịu thiệt hại nào.

Định nghĩa
  • Uninjured (tính từ): Không bị thương, không bị thiệt hại; còn nguyên vẹn.
dụ sử dụng
  1. Người:

    • "Despite the car accident, the driver was uninjured." ( gặp tai nạn xe hơi, tài xế vẫn không bị thương.)
  2. Vật:

    • "The package arrived uninjured, which is surprising considering how rough the handling was." (Gói hàng đến nơi còn nguyên vẹn, điều này thật bất ngờ khi xem xét cách xử lý thô bạo.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số ngữ cảnh, "uninjured" có thể được dùng để chỉ tình trạng tinh thần hay cảm xúc, khi ai đó không bị tổn thương về mặt tâm lý.
    • dụ: "Even after the harsh criticism, she remained uninjured in her confidence." (Ngay cả sau những chỉ trích khắc nghiệt, ấy vẫn giữ vững sự tự tin của mình.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Injured (tính từ): Bị thương, tổn thương.
  • Injury (danh từ): Chấn thương, thương tích.
  • Injure (động từ): Gây thương tích, làm bị thương.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Unharmed: Không bị tổn hại, tương tự như "uninjured".
  • Safe: An toàn, không bị nguy hiểm hay tổn thương.
  • Intact: Còn nguyên vẹn, không bị hư hại.
Idioms Phrasal Verbs
  • Come out unscathed: Ra khỏi một tình huống không bị thương hay tổn hại.
    • dụ: "After the storm, the old tree came out unscathed."
  • Walk away unharmed: Rời khỏi một tình huống không bị thương.
    • dụ: "He was lucky to walk away unharmed from the accident."
Tóm lại

"Uninjured" một từ rất hữu ích để mô tả tình trạng không bị tổn thương của người hoặc vật.

tính từ
  1. vô sự, không bị thương, không bị thiệt hại (người); không bị hư hỏng, còn nguyên vẹn (vật)
  2. không bị xúc phạm

Comments and discussion on the word "uninjured"