Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unidentified
/'ʌnai'dentifaid/
Jump to user comments
tính từ
  • không được đồng nhất hoá
  • chưa được nhận biết, chưa truy ra gốc tích
Related words
Comments and discussion on the word "unidentified"