Từ "unhatched" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "không nở" (thường dùng để chỉ trứng). Từ này được sử dụng để mô tả các trứng chưa nở thành con, tức là chúng vẫn còn trong trạng thái ban đầu, chưa có sự phát triển thành một sinh vật mới.
Giải thích:
Không nở: Chỉ trạng thái của trứng mà chưa có sự phát triển, chưa có sự sống bên trong thoát ra ngoài.
Không tô nét chải, không gạch đường bóng: Trong một số ngữ cảnh nghệ thuật, "unhatched" cũng có thể mô tả những hình vẽ chưa hoàn thiện, chưa được tô màu hoặc chưa được làm nổi bật.
Ví dụ sử dụng:
Các cách sử dụng nâng cao:
So sánh: "While the hatched chicks are exploring the world, the unhatched ones remain in their shells." (Trong khi những chú gà con đã nở đang khám phá thế giới, những chú gà con chưa nở vẫn nằm trong vỏ trứng của chúng.)
Ẩn dụ: "There are many unhatched ideas in my mind waiting to be developed." (Có nhiều ý tưởng chưa được hình thành trong đầu tôi đang chờ đợi để được phát triển.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Hatched: Tính từ đối lập với "unhatched", nghĩa là đã nở.
Incubated: Chỉ trạng thái trứng được ấp để nở, có thể được coi là một bước trước khi trứng nở.
Embryonic: Thường được dùng để chỉ giai đoạn đầu của sự phát triển, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến trứng.
Một số thành ngữ và cụm động từ liên quan:
To hatch an idea: Nghĩa là hình thành hoặc phát triển một ý tưởng nào đó.
Egg on: Khuyến khích ai đó làm điều gì đó, thường là những điều không nên làm.