Characters remaining: 500/500
Translation

unhaft

/'ʌn'hɑ:ft/
Academic
Friendly

Từ "unhaft" một động từ tiếng Anh có nghĩa "tháo cán ra" hoặc "làm cho không còn gắn liền với một cái đó". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc tháo rời một phần của một vật đó, đặc biệt khi nói về các công cụ hoặc khí cán.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Unhaft (ngoại động từ): Làm cho một cái đó không còn gắn liền với cán của . dụ, khi bạn tháo lưỡi dao ra khỏi cán của .
  2. dụ sử dụng:

    • "He decided to unhaft the old axe to replace the handle."
    • "In order to clean the weapon properly, you need to unhaft the blade."
  3. Biến thể cách sử dụng khác:

    • "Unhafted" (tính từ): Thể hiện tình trạng đã được tháo cán ra.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Dismantle: Tháo rời một cái đó thành nhiều bộ phận nhỏ hơn.
    • Detach: Tách một phần ra khỏi cái đó không cần phải tháo rời hoàn toàn.
    • Remove: Lấy đi một phần nào đó không nhất thiết phải cán.
  5. Idiom Phrasal Verb liên quan:

    • Take apart: Tháo rời một cái đó thành các phần riêng lẻ.
    • Break down: Phá vỡ hoặc tháo rời một cái đó, thường dùng cho máy móc hoặc hệ thống.
Lưu ý:
  • Từ "unhaft" ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày thường xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn như chế tạo công cụ hoặc khí.
  • Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo phù hợp với ý nghĩa bạn muốn diễn đạt.
ngoại động từ
  1. tháo cán ra

Comments and discussion on the word "unhaft"