Characters remaining: 500/500
Translation

unglazed

/'ʌn'gleizd/
Academic
Friendly

Từ "unglazed" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không kính" (như cửa sổ), "không tráng men" (như đồ sành), "không láng giấy", "không đánh véc ni", hoặc "không đánh bóng".

Giải thích chi tiết:
  1. Không kính: Một cửa sổ hoặc bề mặt nào đó không được lắp kính, có thể để mở hoặc không được bảo vệ.

  2. Không tráng men: Đối với đồ sành, "unglazed" có nghĩa bề mặt của chúng không được phủ một lớp men bóng, thường để giảm thiểu chi phí sản xuất hoặc tạo ra vẻ tự nhiên.

  3. Không láng giấy hoặc không đánh véc ni: Một bề mặt không được làm cho bóng hoặc mịn, có thể được sử dụng để tạo ra một cảm giác tự nhiên hoặc thô ráp.

dụ sử dụng:
  1. Cửa sổ:

    • "The old barn had many unglazed windows, allowing the fresh air to flow in." (Cái kho nhiều cửa sổ không kính, cho phép không khí trong lành vào.)
  2. Đồ sành:

    • "The artist prefers to use unglazed pottery to highlight the natural texture of the clay." (Nghệ sĩ thích sử dụng đồ sành không tráng men để làm nổi bật kết cấu tự nhiên của đất sét.)
  3. Bề mặt:

    • "The table was made from unglazed wood, giving it a rustic appearance." (Cái bàn được làm từ gỗ không đánh bóng, tạo cho vẻ ngoài mộc mạc.)
Biến thể từ gần giống:
  • Glazed: Từ đối lập với "unglazed", có nghĩa đã được tráng men hoặc bề mặt bóng.
  • Unpolished: Cũng có nghĩa không được đánh bóng, có thể dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The unglazed ceramic pieces exhibited a raw beauty that appealed to many collectors." (Các tác phẩm gốm không tráng men thể hiện vẻ đẹp nguyên thu hút nhiều nhà sưu tập.)
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "unglazed" không thường được sử dụng trong các thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "unglazed surface" (bề mặt không đánh bóng) hoặc "unglazed pottery" (đồ gốm không tráng men).

tính từ
  1. không kính (cửa sổ...)
  2. không tráng men (đồ sành); không láng giấy
  3. không đánh véc ni, không đánh bóng

Synonyms

Antonyms

Comments and discussion on the word "unglazed"