Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ung nhọt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Nhọt lớn; Tác hại lớn : Nạn ma tuý là một ung nhọt nguy hiểm đối với thanh niên.
Comments and discussion on the word "ung nhọt"