Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unfulfilled
/'ʌnfrul'fild/
Jump to user comments
tính từ
  • không hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiệm vụ...); không thực hiện (lời hứa, lời tiên tri...)
  • không được thi hành (mệnh lệnh...)
  • không thành, không đạt, không toại (nguyện vọng, ước mong...)
Related words
Comments and discussion on the word "unfulfilled"