Characters remaining: 500/500
Translation

unfix

/'ʌn'fiks/
Academic
Friendly

Từ "unfix" trong tiếng Anh có thể hiểu một ngoại động từ, nghĩa "tháo ra", "mở ra", "cởi ra", hay "bỏ ra". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường nói về việc tách rời một cái đó đã được cố định hoặc gắn kết trước đó.

Các nghĩa chính:
  1. Ngoại động từ (transitive verb): tháo ra, mở ra

    • dụ: "I need to unfix the screws to take the machine apart." (Tôi cần tháo những con vít ra để lắp máy.)
  2. Nội động từ (intransitive verb): bung ra, rời ra

    • dụ: "The picture unfixes from the wall after a while." (Bức tranh rời ra khỏi tường sau một thời gian.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh trừu tượng, "unfix" có thể được sử dụng để chỉ việc thay đổi quan điểm hoặc ý kiến:
    • dụ: "After discussing the issue, I found myself starting to unfix my previous opinions." (Sau khi thảo luận về vấn đề, tôi thấy mình bắt đầu thay đổi quan điểm trước đây.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Unfixed (tính từ): không được cố định.
    • dụ: "The unfixed parts of the project need immediate attention." (Các phần chưa được cố định của dự án cần được chú ý ngay lập tức.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Detach: tháo rời

    • dụ: "You can detach the hose from the faucet." (Bạn có thể tháo ống nước ra khỏi vòi.)
  • Remove: bỏ ra, loại bỏ

    • dụ: "Please remove your shoes before entering the house." (Xin vui lòng bỏ giày trước khi vào nhà.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Take apart: tháo rời

    • dụ: "He took the engine apart to fix it." (Anh ấy đã tháo rời động cơ để sửa chữa.)
  • Break down: hỏng hoặc tháo rời thành từng phần

    • dụ: "The car broke down, so I had to break it down for repairs." (Chiếc xe bị hỏng, vậy tôi đã phải tháo ra để sửa chữa.)
Kết luận:

Từ "unfix" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật đến trừu tượng. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

ngoại động từ
  1. tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra
nội động từ
  1. bung ra, rời ra

Similar Spellings

Words Containing "unfix"

Comments and discussion on the word "unfix"