Characters remaining: 500/500
Translation

undoable

/'ʌn'du:əbl/
Academic
Friendly

Từ "undoable" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không thể tháo, không thể cởi, không thể mở, không thể xóa, không thể hủy, không thể phá hoại". Từ này thường được dùng để chỉ những điều bạn không thể thay đổi, sửa chữa hay làm lại.

Cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng thông thường:

    • dụ: "Once you send the email, it is undoable." (Một khi bạn đã gửi email, không thể bị xóa.)
    • Giải thích: Ở đây, "undoable" chỉ rằng khi một hành động đã được thực hiện thì không thể quay lại như trước.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "Some mistakes in life are undoable, and we must learn to live with them." (Một số sai lầm trong cuộc sống không thể khắc phục, chúng ta phải học cách sống chung với chúng.)
    • Giải thích: Trong dụ này, "undoable" thể hiện rằng những sai lầm không thể sửa chữa được, chúng ta cần chấp nhận điều đó.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Undo (động từ): có nghĩa làm ngược lại, xóa bỏ hoặc sửa đổi một hành động đã thực hiện.

    • dụ: "I wish I could undo my last decision." (Tôi ước tôi có thể làm ngược lại quyết định vừa rồi của mình.)
  • Undone (tính từ): có nghĩa không hoàn thành hoặc bị bỏ dở.

    • dụ: "The project remains undone." (Dự án vẫn chưa hoàn thành.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Irreversible: không thể đảo ngược.

    • dụ: "The damage is irreversible." (Thiệt hại không thể đảo ngược.)
  • Permanent: vĩnh viễn, không thể thay đổi.

    • dụ: "She made a permanent decision." ( ấy đã đưa ra một quyết định vĩnh viễn.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Make amends": sửa chữa sai lầm, mặc dù không phải lúc nào cũng có thể hoàn toàn "undo" (làm lại) tình huống.
  • "Turn back the clock": muốn quay ngược thời gian, không thể làm lại mọi thứ như trước.
Tóm lại:

Từ "undoable" rất hữu ích khi bạn muốn diễn tả rằng một hành động hay quyết định nào đó không thể được thay đổi hoặc không thể sửa chữa.

tính từ
  1. không thể tháo, không thể cởi, không thể mở
  2. không thể xoá, không thể huỷ
  3. không thể phá hoại, không thể làm hư hỏng

Comments and discussion on the word "undoable"