Từ "undoable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "không thể tháo, không thể cởi, không thể mở, không thể xóa, không thể hủy, không thể phá hoại". Từ này thường được dùng để chỉ những điều mà bạn không thể thay đổi, sửa chữa hay làm lại.
Cách sử dụng và ví dụ:
Ví dụ: "Once you send the email, it is undoable." (Một khi bạn đã gửi email, nó không thể bị xóa.)
Giải thích: Ở đây, "undoable" chỉ rằng khi một hành động đã được thực hiện thì không thể quay lại như trước.
Ví dụ: "Some mistakes in life are undoable, and we must learn to live with them." (Một số sai lầm trong cuộc sống là không thể khắc phục, và chúng ta phải học cách sống chung với chúng.)
Giải thích: Trong ví dụ này, "undoable" thể hiện rằng có những sai lầm không thể sửa chữa được, và chúng ta cần chấp nhận điều đó.
Phân biệt các biến thể của từ:
Undo (động từ): có nghĩa là làm ngược lại, xóa bỏ hoặc sửa đổi một hành động đã thực hiện.
Undone (tính từ): có nghĩa là không hoàn thành hoặc bị bỏ dở.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Irreversible: không thể đảo ngược.
Permanent: vĩnh viễn, không thể thay đổi.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Make amends": sửa chữa sai lầm, mặc dù không phải lúc nào cũng có thể hoàn toàn "undo" (làm lại) tình huống.
"Turn back the clock": muốn quay ngược thời gian, không thể làm lại mọi thứ như trước.
Tóm lại:
Từ "undoable" rất hữu ích khi bạn muốn diễn tả rằng một hành động hay quyết định nào đó không thể được thay đổi hoặc không thể sửa chữa.