Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
undispersed
/'ʌndis'pə:st/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị giải tán, không phân tán
  • không bị xua tan, không tan tác
  • không bị rác rác, không bị gieo vãi
  • không gieo rắc, không lan truyền
Comments and discussion on the word "undispersed"