Từ "undervalue" trong tiếng Anh là một động từ (verb) có nghĩa là "đánh giá thấp", "coi rẻ", "coi thường" một thứ gì đó, điều này có thể ám chỉ đến giá trị, tầm quan trọng hoặc khả năng của nó. Khi bạn "undervalue" một cái gì đó, bạn không nhận ra hoặc thừa nhận đầy đủ giá trị của nó.
Phân tích từ "undervalue":
Cấu trúc:
"Undervalue" là một động từ ngoại (transitive verb), nghĩa là nó cần một tân ngữ đi kèm.
Ví dụ: "I think people often undervalue the importance of sleep." (Tôi nghĩ rằng mọi người thường đánh giá thấp tầm quan trọng của giấc ngủ.)
Các biến thể của từ:
Cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"Underestimate" (đánh giá thấp về khả năng hoặc giá trị) - có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh tương tự nhưng thường liên quan đến khả năng của con người.
Ví dụ: "Don't underestimate her skills." (Đừng đánh giá thấp kỹ năng của cô ấy.)
"Devalue" (giảm giá trị) - thường dùng trong ngữ cảnh tài chính.
"Disparage" (coi thường, làm giảm giá trị) - thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
Một số idioms và phrasal verbs liên quan:
"Take for granted" (coi là điều hiển nhiên) - có thể được sử dụng khi ai đó không nhận ra giá trị của một cái gì đó.
Ví dụ: "He took her support for granted." (Anh ấy đã coi sự hỗ trợ của cô ấy là điều hiển nhiên.)