Characters remaining: 500/500
Translation

undervalue

/'ʌndə'vælju:/
Academic
Friendly

Từ "undervalue" trong tiếng Anh một động từ (verb) có nghĩa "đánh giá thấp", "coi rẻ", "coi thường" một thứ đó, điều này có thể ám chỉ đến giá trị, tầm quan trọng hoặc khả năng của . Khi bạn "undervalue" một cái đó, bạn không nhận ra hoặc thừa nhận đầy đủ giá trị của .

Phân tích từ "undervalue":
  • Cấu trúc:
    • "Undervalue" một động từ ngoại (transitive verb), nghĩa cần một tân ngữ đi kèm.
    • dụ: "I think people often undervalue the importance of sleep." (Tôi nghĩ rằng mọi người thường đánh giá thấp tầm quan trọng của giấc ngủ.)
Các biến thể của từ:
  • Danh từ:

    • "Undervaluation" (sự đánh giá thấp)
    • dụ: "The undervaluation of his work led to fewer opportunities." (Sự đánh giá thấp về công việc của anh ấy đã dẫn đến ít cơ hội hơn.)
  • Tính từ:

    • "Undervalued" (bị đánh giá thấp)
    • dụ: "Her contributions to the project are often undervalued." (Những đóng góp của ấy cho dự án thường bị đánh giá thấp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kinh tế học, "undervalue" có thể được sử dụng để nói về việc đánh giá thấp giá trị của tiền tệ hoặc tài sản.
    • dụ: "Many experts believe that the currency is undervalued in the international market." (Nhiều chuyên gia tin rằng đồng tiền này bị đánh giá thấp trên thị trường quốc tế.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Underestimate" (đánh giá thấp về khả năng hoặc giá trị) - có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh tương tự nhưng thường liên quan đến khả năng của con người.
    • dụ: "Don't underestimate her skills." (Đừng đánh giá thấp kỹ năng của ấy.)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Devalue" (giảm giá trị) - thường dùng trong ngữ cảnh tài chính.
    • "Disparage" (coi thường, làm giảm giá trị) - thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • Idioms:

    • "Take for granted" (coi điều hiển nhiên) - có thể được sử dụng khi ai đó không nhận ra giá trị của một cái đó.
    • dụ: "He took her support for granted." (Anh ấy đã coi sự hỗ trợ của ấy điều hiển nhiên.)
  • Phrasal verbs:

    • "Look down on" (coi thường) - có nghĩa tương tự với "undervalue".
ngoại động từ
  1. đánh giá thấp
  2. coi rẻ, coi thường, khinh thường

Comments and discussion on the word "undervalue"