Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
undertaker
/,ʌndə'teikə/
Jump to user comments
danh từ
  • người làm
  • người nhận làm, người đảm đương gánh vác
  • người làm nghề lo việc đám ma
Related words
Comments and discussion on the word "undertaker"