Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
undersigned
/,ʌndə'saind/
Jump to user comments
danh từ
  • the undersigned người ký dưới đây, những người ký dưới đây
    • we are the undersigned
      chúng tôi ký dưới đây
Comments and discussion on the word "undersigned"