Characters remaining: 500/500
Translation

undersea

/'ʌndəsi:/
Academic
Friendly

Từ "undersea" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "dưới mặt biển". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ xảy ra dưới bề mặt của đại dương hoặc biển cả. một số cách viết khác của từ này, chẳng hạn như "underseas," nhưng "undersea" dạng phổ biến hơn.

dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • Undersea exploration: Khám phá dưới biển.
  2. Phó từ:

    • Undersea (có thể được dùng như một phó từ trong một số ngữ cảnh, nhưng không phổ biến).
Biến thể của từ:
  • Underseas: Dùng để chỉ nhiều vùng hoặc nhiều khía cạnh dưới biển.
    • Example: The underseas ecosystems are vital for the health of our planet. (Các hệ sinh thái dưới biển rất quan trọng cho sức khỏe của hành tinh chúng ta.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Submarine: Tàu ngầm ( liên quan đến những dưới biển).
  • Aquatic: Liên quan đến nước, thường chỉ các sinh vật sống trong nước.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "undersea," nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến đại dương như "fish out of water" (cảm thấy không thoải mái, không thuộc về nơi nào đó).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản khoa học hoặc tự nhiên, bạn có thể thấy "undersea" được sử dụng để mô tả các công nghệ như "undersea cable" (cáp dưới biển) hoặc "undersea habitat" (môi trường sống dưới biển).
    • Example: The undersea cable connects several countries, allowing for faster internet communication.
tính từ
  1. dưới mặt biển
phó từ+ Cách viết khác : (underseas)
  1. dưới mặt biển

Synonyms

Words Containing "undersea"

Comments and discussion on the word "undersea"