Characters remaining: 500/500
Translation

undergrown

/'ʌndə'groun/
Academic
Friendly

Từ "undergrown" trong tiếng Anh một tính từ, chủ yếu được sử dụng trong hai ngữ cảnh: thực vật học y học. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Trong thực vật học: "Undergrown" dùng để chỉ những cây hoặc thực vật phát triển không đạt kích thước bình thường, thường do thiếu chăm sóc hoặc điều kiện môi trường không thuận lợi.
  2. Trong y học: "Undergrown" mô tả những đứa trẻ hoặc người sự phát triển thể chất kém, thường gầy còm hoặc còi cọc, có thể do dinh dưỡng kém hoặc các vấn đề sức khỏe khác.
dụ sử dụng:
  1. Thực vật học:

    • "The undergrown shrubs in the garden need more sunlight to thrive." (Những bụi cây còi cọc trong vườn cần nhiều ánh nắng hơn để phát triển.)
  2. Y học:

    • "The doctor is concerned about the undergrown child and recommends a nutrition assessment." (Bác sĩ lo lắng về đứa trẻ còi cọc khuyên cần đánh giá dinh dưỡng.)
Biến thể của từ:
  • Undergrowth: Danh từ chỉ lớp thực vật nhỏ, thường cỏ cây bụi, phát triển bên dưới cây lớn trong rừng.
    • dụ: "The undergrowth in the forest is thick, making it hard to walk through." (Lớp thực vật dưới đất trong rừng rất dày, khiến việc đi lại khó khăn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Stunted: Cũng có nghĩa phát triển kém hoặc còi cọc, thường dùng để chỉ sự phát triển không đạt yêu cầu.
    • dụ: "The stunted plants indicate that they are not receiving enough water." (Những cây còi cọc cho thấy rằng chúng không nhận đủ nước.)
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Grow up: Để lớn lên, trưởng thành về cả thể chất lẫn tinh thần.

    • dụ: "Children grow up fast when they are in a nurturing environment." (Trẻ em lớn lên nhanh chóng khi ở trong môi trường nuôi dưỡng.)
  • Catch up: Theo kịp, thường dùng khi một người hoặc vật đang chậm phát triển so với những người khác.

    • dụ: "The undergrown child is trying to catch up with his peers in height." (Đứa trẻ còi cọc đang cố gắng theo kịp bạn bè về chiều cao.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "undergrown", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của , từ này có thể chỉ sự phát triển không đủ trong cả thực vật con người.

tính từ
  1. (thực vật học) còi cọc
  2. (y học) gầy còm, còi, chậm lớn
    • undergrown child
      đứa bé còi

Comments and discussion on the word "undergrown"