Characters remaining: 500/500
Translation

undamped

/'ʌn'dæmpt/
Academic
Friendly

Từ "undamped" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa không bị giảm sút hoặc không bị chặn lại. thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, tâm lý hoặc cảm xúc. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể về cách sử dụng từ này.

Giải thích từ "undamped":
  1. Không bị ướt: Trong lĩnh vực vật hoặc kỹ thuật, từ này có thể chỉ một vật không bị ướt hay không bị ảnh hưởng bởi nước.
  2. Không bị dập tắt: Trong ngữ cảnh lửa, "undamped" có thể có nghĩa lửa vẫn còn cháy mạnh mẽ, không bị dập tắt hoặc ngừng lại.
  3. Không bị chặn (âm thanh): Trong âm thanh, từ này ám chỉ rằng âm thanh không bị giảm đi hay chặn lại.
  4. Không giảm sút, không nhụt: Trong tâm lý, từ này được dùng để chỉ trạng thái tinh thần mạnh mẽ, không bị ảnh hưởng bởi thất bại hay khó khăn.
dụ sử dụng:
  1. Về lửa: "The campfire remained undamped despite the rain." (Ngọn lửa trại vẫn còn cháy mạnh mặc dù mưa.)
  2. Về âm thanh: "The undamped vibrations of the guitar created a rich sound." (Những dao động không bị chặn của cây guitar tạo ra âm thanh phong phú.)
  3. Về tâm lý: "She was undamped by the criticism and continued to pursue her dreams." ( ấy không bị nhụt chí bởi những lời chỉ trích tiếp tục theo đuổi ước mơ của mình.)
Biến thể từ gần giống:
  • Damped: Từ đối nghĩa với "undamped", có nghĩa bị giảm sút, bị dập tắt.
  • Undampened: Một biến thể khác của từ này, thường được sử dụng thay thế cho "undamped".
Từ đồng nghĩa:
  • Unhindered: Không bị cản trở, không bị ngăn chặn.
  • Unconstrained: Không bị ràng buộc, không bị giới hạn.
  • Unstoppable: Không thể ngăn cản.
Cụm từ idioms:
  • Keep the fire undamped: Giữ ngọn lửa không bị dập tắt, nghĩa bóng chỉ việc duy trì nhiệt huyết, đam mê trong công việc hay cuộc sống.
  • Stay undamped by challenges: Không bị nhụt chí bởi những thách thức.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài luận hay bài viết học thuật, bạn có thể sử dụng "undamped" để mô tả các hiện tượng vật hoặc cảm xúc không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
tính từ
  1. không bị ướt (quần áo)
  2. không bị dập tắt (lửa); không bị chặn (âm thanh)
  3. (nghĩa bóng) không giảm sút, không nhụt, còn hăng (nhiệt tình); không ngã lòng, kiên gan
    • undamped by failure
      không ngã lòng thất bại

Comments and discussion on the word "undamped"