Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uncurl
/'ʌn'kə:l/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • duỗi ra, làm cho hết quăn (tóc)
nội động từ
  • duỗi thẳng ra; duỗi ra, hết quăn (tóc); bung ra, sổ ra (cuộn dây)
Comments and discussion on the word "uncurl"