Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unconfessed
/'ʌnkən'fest/
Jump to user comments
tính từ
  • không thú, không nhận, không nói ra
    • unconfessed crime
      tội không thú
  • (tôn giáo) không xưng tội
Comments and discussion on the word "unconfessed"