Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uncommitted
/'ʌnkə'mitid/
Jump to user comments
tính từ
  • không giao, không uỷ thác
  • (ngoại giao) không cam kết, không liên kết
    • an uncommitted nation
      một nước không liên kết
Related words
Comments and discussion on the word "uncommitted"