Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uncomfortableness
/ʌn'kʌmfətəblnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất bất tiện
  • tính chất không thoải mái; tính chất bực bội khó chịu
  • tính chất lo lắng
Related words
Comments and discussion on the word "uncomfortableness"