Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unclassified
/'ʌn'klæsifaid/
Jump to user comments
tính từ
  • chưa được phân loại
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không được coi là mật (tài liệu)
Comments and discussion on the word "unclassified"